🌟 공동 사회 (共同社會)

1. 혈연, 지연, 종교 등에 의해서 자연적으로 맺어진 집단.

1. XÃ HỘI CỘNG ĐỒNG: Tập thể gắn kết với nhau một cách tự nhiên dựa trên mối quan hệ huyết thống, mối quan hệ cùng quê, tôn giáo...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전통적 공동 사회.
    A traditional community.
  • Google translate 공동 사회의 구성원.
    A member of the community.
  • Google translate 공동 사회가 붕괴되다.
    The community collapses.
  • Google translate 공동 사회를 구성하다.
    Construct a community.
  • Google translate 공동 사회를 만들다.
    Form a community.
  • Google translate 공동 사회를 이루다.
    To form a community.
  • Google translate 공동 사회를 형성하다.
    Form a community.
  • Google translate 그들은 자연스럽게 공동 사회를 이루어 함께 살았다.
    They naturally lived together in a community.
  • Google translate 과거에는 성이 같은 사람들끼리 마을을 이뤄 공동 사회를 형성했다.
    In the past, people with the same surname formed a community among themselves.
  • Google translate 가족도 하나의 사회라고 할 수 있을까요?
    Family is a society.
    Google translate 같은 핏줄로 맺어져 있으니까 일종의 공동 사회라고 할 수 있겠죠.
    It's kind of a community, because it's made up of the same blood.

공동 사회: community; communal society,きょうどうしゃかい【共同社会】,communauté,comunidad, sociedad comunitaria,المجتمع العام,хамтын нийгэм,xã hội cộng đồng,ชุมชน,komunitas, kelompok masyarakat,община,共同社会,共同体,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226)