🌟 공동 사회 (共同社會)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㄱㄷㅅㅎ: Initial sound 공동 사회
-
ㄱㄷㅅㅎ (
공동생활
)
: 여러 사람이 함께 모여 서로 돕고 살아감.
Danh từ
🌏 ĐỜI SỐNG CỘNG ĐỒNG: Nhiều người cùng tập hợp cùng sống và giúp đỡ lẫn nhau. -
ㄱㄷㅅㅎ (
공동 사회
)
: 혈연, 지연, 종교 등에 의해서 자연적으로 맺어진 집단.
None
🌏 XÃ HỘI CỘNG ĐỒNG: Tập thể gắn kết với nhau một cách tự nhiên dựa trên mối quan hệ huyết thống, mối quan hệ cùng quê, tôn giáo...
• Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226)